Phiên âm : píng shū.
Hán Việt : bình thư.
Thuần Việt : Bình thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bình thư (một hình thức văn nghệ dân gian của Trung Quốc, khi kể một câu chuyện dài dùng quạt, khăn làm đạo cụ)曲艺的一种,多讲说长篇故事,用折扇手拍醒木等做道具